Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Forint Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Krone Na Uy.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Ngày Tỷ lệ
2024 0.029251
2023 0.026182
2022 0.026998
2021 0.028775
2020 0.029785
2019 0.031012
2018 0.031692
2017 0.029129
2016 0.030493
2015 0.028302
2014 0.027866
2013 0.025195
2012 0.025157
2011 0.028436
2010 0.030298
2009 0.034916
2008 0.030972
2007 0.032169
2006 0.031888
2005 0.034142
2004 0.033169
2003 0.030479
2002 0.031910
2001 0.030394
2000 0.030467
1999 0.032323
1998 0.036673
1997 0.039740
1996 0.049131
1995 0.056369
1994 0.068647
1993 0.137589
1992 0.001671
   Forint Đến Krone Na Uy Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Forint Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex