Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Forint Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Forint Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Hungary

Mã ISO: HUF

Đồng tiền: phụ

Ngày Tỷ lệ
2024 1.291250
2023 1.168359
2022 1.322656
2021 1.355676
2020 1.482345
2019 1.539546
2018 1.582491
2017 1.589840
2016 1.561480
2015 1.517739
2014 1.629512
2013 1.681076
2012 1.620765
2011 1.784304
2010 1.823044
2009 1.830679
2008 1.916429
2007 1.908844
2006 1.992548
   Forint Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Forint Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex