Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Euro Đến Rand Nam Phi lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro Đến Rand Nam Phi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1999 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Euro Đến Rand Nam Phi.

Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia

Mã ISO: EUR

Đồng tiền: eurocent

Ngày Tỷ lệ
2024 20.551645
2023 18.267079
2022 18.081484
2021 17.988861
2020 15.737650
2019 16.504825
2018 14.698232
2017 14.396140
2016 17.663146
2015 13.510172
2014 14.770978
2013 11.666643
2012 10.364453
2011 9.210149
2010 10.744765
2009 12.224201
2008 10.559940
2007 9.470992
2006 7.555096
2005 7.600055
2004 8.358631
2003 9.176557
2002 10.555781
2001 7.169245
2000 6.484173
1999 7.274805
1998 19.647663
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.