Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Euro Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1999 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Euro Đến Pula.

Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia

Mã ISO: EUR

Đồng tiền: eurocent

Ngày Tỷ lệ
2024 14.926623
2023 13.124813
2022 13.219030
2021 13.264048
2020 11.826737
2019 12.298571
2018 11.728725
2017 11.262772
2016 12.506477
2015 10.880261
2014 12.138112
2013 10.575093
2012 9.680546
2011 8.920573
2010 9.645248
2009 10.376232
2008 9.026286
2007 8.020531
2006 6.570183
2005 5.868533
2004 5.890407
2003 5.722088
2002 5.964983
2001 5.185430
2000 4.688798
1999 5.129193
1998 15.323453
   Euro Đến Pula Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Euro Đến Pula sống trên thị trường ngoại hối Forex