Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Singapore Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Singapore Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Singapore Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Singapore

Mã ISO: SGD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 32088.694749
2023 29684.332678
2022 31023.160756
2021 31826.353788
2020 31204.482504
2019 30928.732123
2018 26647.142973
2017 22192.554634
2016 20963.989984
2015 19819.544391
2014 19327.632871
2013 10010.090855
2012 8846.026226
2011 8062.221031
2010 7092.176862
2009 6557.245540
2008 6498.228985
2007 5994.428144
2006 5616.044892
2005 5382.711801
2004 4993.101343
2003 4588.619292
2002 943.868727
2001 998.695209
2000 1029.152904
1999 1014.232228
1998 993.749454
   Dollar Singapore Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Singapore Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex