Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Singapore Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Singapore Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Singapore Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Singapore

Mã ISO: SGD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 119.834253
2023 87.598927
2022 83.034196
2021 82.950340
2020 75.401507
2019 74.851049
2018 77.136924
2017 72.565530
2016 71.520836
2015 66.406163
2014 67.350458
2013 70.947015
2012 67.567696
2011 62.932616
2010 54.286072
2009 52.558720
2008 48.054835
2007 45.427326
2006 44.462486
2005 46.995402
2004 45.758252
2003 44.734758
2002 42.414780
2001 45.244297
2000 42.624388
1999 35.432764
1998 33.986584
   Dollar Singapore Đến Shilling Kenya Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Singapore Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex