Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Singapore Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Singapore Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Singapore Đến Dinar Iraq.

Tiểu bang: Singapore

Mã ISO: SGD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 999.265702
2023 1035.937106
2022 1071.408982
2021 1109.804962
2020 889.286703
2019 874.863317
2018 888.439924
2017 825.994806
2016 762.753059
2015 852.073291
2014 910.625019
2013 949.327904
2012 916.681371
2011 912.924055
2010 826.885086
2009 767.303897
2008 849.528267
2007 849.022448
2006 905.768437
2005 888.804927
2004 895.463926
2003 0.179054
2002 0.167739
2001 0.179811
2000 0.182789
1999 0.180163
1998 681.438300
   Dollar Singapore Đến Dinar Iraq Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Singapore Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex