Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Singapore Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Singapore Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Singapore Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Singapore

Mã ISO: SGD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 3513.614378
2023 3177.677668
2022 2909.682611
2021 2971.668149
2020 2749.483759
2019 2564.281406
2018 2438.533450
2017 2292.983682
2016 2244.377434
2015 1941.423162
2014 1771.301314
2013 1822.212628
2012 1741.695095
2011 1621.285767
2010 1459.437202
2009 1263.644862
2008 1244.316462
2007 1333.231586
2006 1314.338573
2005 1125.455796
2004 3422.162935
2003 3402.602239
2002 3468.047471
2001 3671.013189
2000 3853.416867
1999 3103.283464
1998 2867.653373
   Dollar Singapore Đến Ariary Malagascar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Singapore Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex