Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Namibian Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Đến Rupiah.

Tiểu bang: Namibia

Mã ISO: NAD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 828.470355
2023 913.492063
2022 892.915361
2021 961.124166
2020 989.187300
2019 1005.569889
2018 1096.700805
2017 987.114970
2016 851.469867
2015 1086.745138
2014 1113.596421
2013 1100.173244
2012 1133.526072
2011 1300.286491
2010 1246.341705
2009 1129.660120
2008 1351.541107
2007 1261.284790
2006 1482.213607
   Dollar Namibian Đến Rupiah Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Namibian Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex