Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Namibian Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Đến Leu mới Romania.

Tiểu bang: Namibia

Mã ISO: NAD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.241608
2023 0.285682
2022 0.276288
2021 0.270032
2020 0.303280
2019 0.282084
2018 0.315195
2017 0.312871
2016 0.256086
2015 0.341118
2014 0.305781
2013 0.374328
2012 0.416672
2011 0.457926
2010 0.389525
2009 0.303185
2008 0.361103
2007 0.365371
2006 0.479421
   Dollar Namibian Đến Leu mới Romania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Namibian Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex