Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Namibian Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Đến Libyan Dinar.

Tiểu bang: Namibia

Mã ISO: NAD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.257728
2023 0.283657
2022 0.288401
2021 0.091517
2020 0.099642
2019 0.096746
2018 0.109878
2017 0.105666
2016 0.084849
2015 0.105961
2014 0.114683
2013 0.143120
2012 0.155062
2011 0.179549
2010 0.165821
2009 0.128667
2008 0.173832
2007 0.177897
2006 0.209201
   Dollar Namibian Đến Libyan Dinar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Namibian Đến Libyan Dinar sống trên thị trường ngoại hối Forex