Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Namibian Đến CFA Franc BCEAO lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến CFA Franc BCEAO lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Đến CFA Franc BCEAO.

Tiểu bang: Namibia

Mã ISO: NAD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 32.094865
2023 35.951170
2022 36.157914
2021 36.687153
2020 41.617208
2019 39.668171
2018 44.186070
2017 45.684947
2016 37.307848
2015 48.551970
2014 44.326500
2013 56.171368
2012 63.589334
2011 70.455621
2010 61.725394
2009 49.988477
2008 63.545706
2007 70.232683
2006 87.051148
   Dollar Namibian Đến CFA Franc BCEAO Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Namibian Đến CFA Franc BCEAO sống trên thị trường ngoại hối Forex