Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Hồng Kông Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Hồng Kông Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Hồng Kông Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Hồng Kông

Mã ISO: HKD

Đồng tiền: hao

Ngày Tỷ lệ
2024 5426.004866
2023 5129.618339
2022 5384.676354
2021 5426.460368
2020 5393.637793
2019 5397.444993
2018 4558.204379
2017 4090.291396
2016 3855.626065
2015 3517.270251
2014 3191.003653
2013 1582.352846
2012 1450.868149
2011 1333.441942
2010 1275.213269
2009 1271.724211
2008 1189.079979
2007 1183.196609
2006 1174.620559
2005 1134.358923
2004 1076.419509
2003 1021.819548
2002 224.376223
2001 222.507645
2000 225.015328
1999 225.903151
1998 227.304965
   Dollar Hồng Kông Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Hồng Kông Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex