Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Hồng Kông Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Hồng Kông Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Hồng Kông Đến Hryvnia.

Tiểu bang: Hồng Kông

Mã ISO: HKD

Đồng tiền: hao

Ngày Tỷ lệ
2024 4.870771
2023 4.723231
2022 3.494849
2021 3.655438
2020 3.043697
2019 3.538771
2018 3.596185
2017 3.511274
2016 3.139400
2015 2.105545
2014 1.082054
2013 1.044917
2012 1.028294
2011 1.024095
2010 1.038399
2009 1.037262
2008 0.651133
2007 0.648796
2006 0.654025
2005 0.691218
2004 0.683940
2003 0.686277
2002 0.688920
2001 0.703793
2000 0.722152
1999 0.529230
1998 0.253019
   Dollar Hồng Kông Đến Hryvnia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Hồng Kông Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex