Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Hồng Kông Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Hồng Kông Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Hồng Kông Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Hồng Kông

Mã ISO: HKD

Đồng tiền: hao

Ngày Tỷ lệ
2024 57.365728
2023 56.410417
2022 55.391133
2021 51.938361
2020 56.216556
2019 55.234043
2018 52.527545
2017 59.633677
2016 58.073018
2015 54.392278
2014 46.585872
2013 47.739929
2012 49.072346
2011 47.218191
2010 44.535980
2009 48.004265
2008 42.796365
2007 48.583925
2006 53.347278
   Dollar Hồng Kông Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Hồng Kông Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex