Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Djibouti Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Djibouti Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Djibouti Đến Yên Nhật.

Tiểu bang: Djibouti

Mã ISO: DJF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.789989
2023 0.783049
2022 0.652256
2021 0.577234
2020 0.611975
2019 0.617103
2018 0.629496
2017 0.643477
2016 0.671105
2015 0.686608
2014 0.589250
2013 0.499503
2012 0.429578
2011 0.463435
2010 0.512286
2009 0.514072
2008 0.604419
2007 0.679125
2006 0.638403
   Franc Djibouti Đến Yên Nhật Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Djibouti Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex