Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dirham Maroc Đến Kuna Croatia lịch sử tỷ giá hối đoái

Dirham Maroc Đến Kuna Croatia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dirham Maroc Đến Kuna Croatia.

Tiểu bang: Tây Sahara, Marocco

Mã ISO: MAD

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.688760
2023 0.674621
2022 0.712284
2021 0.692207
2020 0.690289
2019 0.676358
2018 0.662063
2017 0.703686
2016 0.711251
2015 0.705471
2014 0.680831
2013 0.677990
2012 0.680120
2011 0.662136
2010 0.646674
2009 0.660933
2008 0.644130
2007 0.661635
2006 0.673149
2005 0.678438
2004 0.694746
2003 0.704995
2002 0.744039
2001 0.786944
2000 0.767906
1999 0.678161
1998 0.652439
   Dirham Maroc Đến Kuna Croatia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dirham Maroc Đến Kuna Croatia sống trên thị trường ngoại hối Forex