Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dirham Maroc Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Dirham Maroc Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dirham Maroc Đến Krone Na Uy.

Tiểu bang: Tây Sahara, Marocco

Mã ISO: MAD

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 1.017436
2023 0.987963
2022 0.956533
2021 0.958190
2020 0.917168
2019 0.908362
2018 0.879448
2017 0.842493
2016 0.890755
2015 0.841801
2014 0.750333
2013 0.661168
2012 0.686898
2011 0.701504
2010 0.724759
2009 0.842072
2008 0.700214
2007 0.745694
2006 0.732931
2005 0.731189
2004 0.757314
2003 0.696144
2002 0.765194
2001 0.818106
2000 0.800050
1999 0.816322
1998 0.771249
   Dirham Maroc Đến Krone Na Uy Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dirham Maroc Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex