Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dirham Maroc Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Dirham Maroc Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dirham Maroc Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Tây Sahara, Marocco

Mã ISO: MAD

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 15.864910
2023 11.830918
2022 12.192888
2021 12.292913
2020 10.582328
2019 10.664457
2018 11.031255
2017 10.312766
2016 10.331784
2015 9.780907
2014 10.472888
2013 10.363323
2012 9.993900
2011 9.703253
2010 9.557827
2009 9.375043
2008 8.902171
2007 8.166420
2006 7.983464
2005 9.054058
2004 8.655538
2003 7.822889
2002 6.666726
2001 7.348296
2000 7.133062
1999 6.495704
1998 6.104121
   Dirham Maroc Đến Shilling Kenya Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dirham Maroc Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex