Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Tunisia Đến Won Bắc Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisia Đến Won Bắc Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisia Đến Won Bắc Triều Tiên.

Tiểu bang: Tunisia

Mã ISO: TND

Đồng tiền: millieme

Ngày Tỷ lệ
2024 293.709717
2023 288.092190
2022 312.956395
2021 334.013732
2020 324.324324
2019 304.508348
2018 366.300217
2017 390.476190
2016 440.603491
2015 472.472804
2014 548.195792
2013 578.925918
2012 594.868052
2011 99.716843
2010 107.634762
2009 103.389363
2008 117.443864
2007 129.542557
2006 7.088946
   Dinar Tunisia Đến Won Bắc Triều Tiên Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Tunisia Đến Won Bắc Triều Tiên sống trên thị trường ngoại hối Forex