Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Tunisia Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisia Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisia Đến Naira.

Tiểu bang: Tunisia

Mã ISO: TND

Đồng tiền: millieme

Ngày Tỷ lệ
2024 292.928671
2023 143.431498
2022 143.247096
2021 147.226019
2020 130.630631
2019 123.325881
2018 146.202903
2017 135.815082
2016 97.455974
2015 97.496227
2014 97.583561
2013 100.870266
2012 106.580768
2011 106.367747
2010 113.258714
2009 106.288321
2008 101.333627
2007 97.830894
2006 97.116214
   Dinar Tunisia Đến Naira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Tunisia Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex