Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Tunisia Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisia Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisia Đến Franc Burundi.

Tiểu bang: Tunisia

Mã ISO: TND

Đồng tiền: millieme

Ngày Tỷ lệ
2024 931.371019
2023 660.051216
2022 696.675708
2021 720.707140
2020 678.067286
2019 608.659967
2018 715.583935
2017 729.022193
2016 764.395442
2015 823.439658
2014 943.555544
2013 976.042105
2012 857.838707
2011 791.511458
2010 857.950365
2009 824.911603
2008 899.227404
2007 775.299017
2006 723.588701
2005 871.310018
2004 871.583430
2003 795.759971
2002 587.865786
2001 550.959719
2000 493.049522
1999 443.027027
1998 342.615092
   Dinar Tunisia Đến Franc Burundi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Tunisia Đến Franc Burundi sống trên thị trường ngoại hối Forex