Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Libyan Dinar Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Libya

Mã ISO: LYD

Đồng tiền: dirham

Ngày Tỷ lệ
2024 8822.836069
2023 8673.575130
2022 9190.217391
2021 31319.130071
2020 29942.312780
2019 30244.259840
2018 26224.092220
2017 22176.398108
2016 21709.547362
2015 22222.781104
2014 19838.875372
2013 9765.880621
2012 9092.455389
2011 8307.077161
2010 7999.467326
2009 7726.340691
2008 7624.744744
2007 7212.318110
2006 6873.873991
2005 6807.199498
2004 6455.176341
2003 6482.299167
2002 1336.899677
2001 3217.737003
2000 3781.729001
1999 3889.315911
1998 4563.195526
   Libyan Dinar Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Libyan Dinar Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex