Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Libyan Dinar Đến Dinar Jordan lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Dinar Jordan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Dinar Jordan.

Tiểu bang: Libya

Mã ISO: LYD

Đồng tiền: dirham

Ngày Tỷ lệ
2024 0.148692
2023 0.147005
2022 0.154174
2021 0.527378
2020 0.504194
2019 0.509712
2018 0.522852
2017 0.495253
2016 0.513186
2015 0.577885
2014 0.566572
2013 0.564576
2012 0.572513
2011 0.567339
2010 0.572422
2009 0.555366
2008 0.582775
2007 0.553795
2006 0.534853
2005 0.546239
2004 0.548351
2003 0.578364
2002 0.542628
2001 1.314921
2000 1.521836
1999 1.575342
1998 1.846164
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.