Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Libyan Dinar Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Franc Thụy Sĩ.

Tiểu bang: Libya

Mã ISO: LYD

Đồng tiền: dirham

Ngày Tỷ lệ
2024 0.175176
2023 0.200642
2022 0.200884
2021 0.656390
2020 0.690700
2019 0.704366
2018 0.719026
2017 0.704422
2016 0.728102
2015 0.785166
2014 0.726372
2013 0.733716
2012 0.751373
2011 0.762728
2010 0.834138
2009 0.885965
2008 0.900940
2007 0.972603
2006 0.960542
2005 0.902223
2004 0.943761
2003 1.121114
2002 1.283169
2001 3.014842
2000 3.480432
1999 3.163138
1998 3.881569
   Libyan Dinar Đến Franc Thụy Sĩ Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Libyan Dinar Đến Franc Thụy Sĩ sống trên thị trường ngoại hối Forex