Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Libyan Dinar Đến Dinar Kuwait lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Dinar Kuwait lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Dinar Kuwait.

Tiểu bang: Libya

Mã ISO: LYD

Đồng tiền: dirham

Ngày Tỷ lệ
2024 0.064461
2023 0.063303
2022 0.065766
2021 0.226233
2020 0.216444
2019 0.217944
2018 0.221848
2017 0.213509
2016 0.220013
2015 0.239685
2014 0.226482
2013 0.224177
2012 0.224981
2011 0.224853
2010 0.232119
2009 0.224851
2008 0.224254
2007 0.225903
2006 0.220346
2005 0.224735
2004 0.227567
2003 0.242936
2002 0.235325
2001 0.568265
2000 0.658271
1999 0.672247
1998 0.794653
   Libyan Dinar Đến Dinar Kuwait Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Libyan Dinar Đến Dinar Kuwait sống trên thị trường ngoại hối Forex