Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Libyan Dinar Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Libya

Mã ISO: LYD

Đồng tiền: dirham

Ngày Tỷ lệ
2024 966.073687
2023 928.497409
2022 861.956522
2021 2924.308009
2020 2638.271687
2019 2507.532247
2018 2399.819228
2017 2291.314354
2016 2324.195835
2015 2176.832177
2014 1818.154673
2013 1777.757190
2012 1790.214560
2011 1670.525518
2010 1646.140592
2009 1488.940846
2008 1460.027867
2007 1604.104691
2006 1608.711808
2005 1423.297850
2004 4424.237303
2003 4806.824070
2002 4912.157178
2001 11827.787770
2000 14159.779614
1999 11900.282220
1998 13167.970050
   Libyan Dinar Đến Ariary Malagascar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Libyan Dinar Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex