Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Việt Nam Đồng.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 77201.716002
2023 77397.809681
2022 75267.253291
2021 76265.639549
2020 76560.123339
2019 76187.018127
2018 75299.640646
2017 73977.165811
2016 73650.381146
2015 72645.544913
2014 74609.334314
2013 73946.234994
2012 75228.628677
2011 69416.554866
2010 64296.662544
2009 60606.620926
2008 58539.228675
2007 55516.740698
2006 54514.110666
2005 54054.862450
2004 53245.681223
2003 51678.922758
2002 49100.780772
2001 47452.588416
2000 46112.204724
1999 45896.341463
1998 42559.829060
   Dinar Kuwait Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Việt Nam Đồng sống trên thị trường ngoại hối Forex