Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Dollar Guyana.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 681.927447
2023 685.031823
2022 691.391201
2021 687.737657
2020 690.903185
2019 690.428181
2018 685.741493
2017 679.196551
2016 678.101026
2015 702.822431
2014 728.020421
2013 719.373947
2012 728.635564
2011 730.164792
2010 713.841293
2009 707.215795
2008 742.817979
2007 655.944451
2006 656.969831
   Dinar Kuwait Đến Dollar Guyana Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Dollar Guyana sống trên thị trường ngoại hối Forex