Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Dinar Kuwait Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 136871.190573
2023 137017.696073
2022 139741.903068
2021 138437.713715
2020 138337.648342
2019 138770.788428
2018 118207.265555
2017 103866.274549
2016 98673.756147
2015 92716.565607
2014 87595.842187
2013 43563.193895
2012 40414.239267
2011 36944.535890
2010 34462.726181
2009 34362.029018
2008 34000.448208
2007 31926.637959
2006 31195.838140
2005 30289.939542
2004 28365.986978
2003 26683.163233
2002 5681.076519
2001 5662.385321
2000 5744.941754
1999 5785.549577
1998 5742.374445
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.