Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Naira.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 2917.859992
2023 1467.022443
2022 1361.719148
2021 1304.318050
2020 1191.008135
2019 1201.328877
2018 1191.547792
2017 1024.837751
2016 654.758511
2015 631.470849
2014 566.894727
2013 556.835951
2012 578.641180
2011 543.373477
2010 524.119197
2009 509.831764
2008 450.354068
2007 444.100964
2006 446.631129
   Dinar Kuwait Đến Naira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex