Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 511.141292
2023 404.341349
2022 374.022385
2021 360.815929
2020 334.274642
2019 335.841088
2018 342.180954
2017 339.623420
2016 336.635800
2015 310.650498
2014 305.242764
2013 308.756298
2012 308.691943
2011 288.384091
2010 263.790098
2009 275.424222
2008 251.435574
2007 241.948316
2006 246.978890
2005 264.455526
2004 259.954265
2003 260.135953
2002 255.291443
2001 256.525353
2000 237.938040
1999 202.121375
1998 196.391244
   Dinar Kuwait Đến Shilling Kenya Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex