Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Tenge.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 1467.433168
2023 1582.475786
2022 1462.881530
2021 1387.310345
2020 1261.320849
2019 1263.226885
2018 1103.679807
2017 1083.679674
2016 1190.566647
2015 644.547533
2014 551.878936
2013 534.425073
2012 529.019374
2011 524.763849
2010 514.899410
2009 430.316244
2008 440.037489
2007 435.394591
2006 452.088387
2005 447.507058
2004 472.551102
2003 520.552435
2002 495.767817
2001 474.209906
2000 464.217222
1999 284.626738
1998 253.637637
   Dinar Kuwait Đến Tenge Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex