Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Krona Iceland.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 442.129216
2023 463.437393
2022 429.026649
2021 420.228576
2020 397.911764
2019 382.909160
2018 342.672260
2017 374.126239
2016 427.334587
2015 445.869819
2014 409.615726
2013 456.198471
2012 443.832061
2011 415.296815
2010 438.828749
2009 437.552064
2008 233.759262
2007 243.424556
2006 209.949880
2005 0.007314
2004 233.175509
2003 267.211632
2002 335.327659
2001 277.210528
2000 240.850069
1999 236.281062
1998 241.599210
   Dinar Kuwait Đến Krona Iceland Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Krona Iceland sống trên thị trường ngoại hối Forex