Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Forint.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 1120.660355
2023 1289.658558
2022 1086.826648
2021 977.394805
2020 972.688194
2019 922.409816
2018 860.787940
2017 952.485933
2016 951.798153
2015 944.695389
2014 784.788904
2013 781.827257
2012 843.379997
2011 733.190050
2010 660.207664
2009 708.522207
2008 638.539535
2007 686.781170
2006 711.053855
2005 625.541174
2004 685.713462
2003 759.511314
2002 918.272799
2001 939.655370
2000 875.930678
1999 785.855497
1998 676.632192
   Dinar Kuwait Đến Forint Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex