Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Dinar Serbia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Dinar Serbia.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2023 358.313802
2022 341.744448
2021 316.461939
2020 344.340986
2019 340.033275
2018 326.804650
2017 380.953406
2016 371.144615
2015 356.692702
2014 300.121572
2013 298.500664
2012 291.621770
2011 278.530162
2010 237.319419
2009 246.828084
2008 194.006521
   Dinar Kuwait Đến Dinar Serbia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Dinar Serbia sống trên thị trường ngoại hối Forex