Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Dinar Iraq.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 4262.270167
2023 4781.704782
2022 4826.095292
2021 4827.410099
2020 3942.440998
2019 3925.329747
2018 3941.137484
2017 3865.846211
2016 3590.142402
2015 3986.030539
2014 4127.094402
2013 4131.406613
2012 4187.979924
2011 4183.407450
2010 4018.049021
2009 4020.913752
2008 4444.955991
2007 4521.937986
2006 5031.335413
2005 5001.539838
2004 5087.162532
2003 1.041213
2002 1.009609
2001 1.019491
2000 1.020364
1999 1.027717
1998 3937.686575
   Dinar Kuwait Đến Dinar Iraq Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex