Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Kuwait Đến Pound Syria lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Pound Syria lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait Đến Pound Syria.

Tiểu bang: Kuwait

Mã ISO: KWD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 8167.509143
2023 8226.071013
2022 8305.181111
2021 1687.787551
2020 1692.397705
2019 1698.537207
2018 1708.240147
2017 700.731675
2016 723.568372
2015 621.124654
2014 501.309281
2013 251.879836
2012 195.681488
2011 166.513567
2010 158.918001
2009 161.043156
2008 188.274201
2007 181.428129
2006 179.773495
2005 179.966344
2004 175.168048
2003 172.921806
2002 172.055679
2001 150.121615
2000 150.958595
1999 148.754941
1998 131.255354
   Dinar Kuwait Đến Pound Syria Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Kuwait Đến Pound Syria sống trên thị trường ngoại hối Forex