Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Dinar Algérie Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Algérie Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Algérie Đến Som.

Tiểu bang: Algeria

Mã ISO: DZD

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.659752
2023 0.654886
2022 0.615135
2021 0.626604
2020 0.587586
2019 0.588823
2018 0.601866
2017 0.630457
2016 0.711832
2015 0.693596
2014 0.641065
2013 0.606146
2012 0.610035
2011 0.645223
2010 0.615952
2009 0.521999
2008 0.538921
2007 0.537033
2006 0.550246
2005 0.572435
2004 0.577428
2003 0.570669
2002 0.600396
2001 0.684126
2000 0.720344
1999 0.541728
1998 0.300779
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.