Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Algérie Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Algérie Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Algérie Đến Koruna Séc.

Tiểu bang: Algeria

Mã ISO: DZD

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.164699
2023 0.173643
2022 0.159770
2021 0.161796
2020 0.190894
2019 0.189624
2018 0.186565
2017 0.230944
2016 0.231896
2015 0.276419
2014 0.258241
2013 0.244158
2012 0.258269
2011 0.249716
2010 0.255023
2009 0.273199
2008 0.261910
2007 0.303502
2006 0.325062
2005 0.308527
2004 0.340628
2003 0.373180
2002 0.455630
2001 0.531293
2000 0.568801
1999 0.551844
1998 0.592741
   Dinar Algérie Đến Koruna Séc Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Algérie Đến Koruna Séc sống trên thị trường ngoại hối Forex