Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Algérie Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Algérie Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Algérie Đến Cedi.

Tiểu bang: Algeria

Mã ISO: DZD

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.089216
2023 0.060849
2022 0.044305
2021 0.044666
2020 0.047352
2019 0.041092
2018 0.039506
2017 0.039040
2016 0.036280
2015 0.036669
2014 0.030436
2013 0.024294
2012 0.022295
2011 0.020560
2010 0.019821
2009 0.018151
2008 0.014531
2007 128.776511
2006 124.574051
2005 123.844402
2004 119.564887
2003 105.760255
2002 94.911868
2001 98.832008
2000 51.601638
1999 39.225157
1998 38.902931
   Dinar Algérie Đến Cedi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Algérie Đến Cedi sống trên thị trường ngoại hối Forex