Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dalasi Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Dalasi Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dalasi Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Gambia

Mã ISO: GMD

Đồng tiền: butut

Ngày Tỷ lệ
2024 625.306304
2023 675.544794
2022 801.421801
2021 813.544585
2020 821.560976
2019 851.509176
2018 747.682500
2017 728.394868
2016 759.339110
2015 633.625514
2014 649.857738
2013 366.746078
2012 378.988261
2011 373.424098
2010 376.973671
2009 369.260422
2008 374.422312
2007 330.597255
2006 316.938745
2005 292.495534
2004 269.806192
2003 318.800326
2002 97.765522
2001 115.657492
2000 148.313918
1999 159.108378
1998 166.735859
   Dalasi Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dalasi Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex