Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Colon Costa Rica Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Colon Costa Rica Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Colon Costa Rica Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: Costa Rica

Mã ISO: CRC

Đồng tiền: centimo

Ngày Tỷ lệ
2024 0.256172
2023 0.226205
2022 0.185323
2021 0.192513
2020 0.199258
2019 0.184678
2018 0.180464
2017 0.197553
2016 0.201031
2015 0.185134
2014 0.198122
2013 0.173270
2012 0.160772
2011 0.141757
2010 0.128490
2009 0.132974
2008 0.133911
2007 0.135474
2006 0.140811
2005 0.151131
2004 0.172977
2003 0.199979
2002 0.222509
2001 0.232653
2000 0.232186
1999 0.244653
1998 0.246746
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.