Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Guyana lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Guyana.

Tiểu bang: Chile

Mã ISO: CLF

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 6544.108154
2023 6804.315285
2022 6774.008129
2021 8123.472057
2020 7862.336686
2019 8651.423804
2018 8968.903731
2017 8351.854386
2016 8381.044678
2015 8373.956304
2014 8927.478522
2013 9784.752528
2012 9588.657552
2011 8677.319686
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Guyana Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Guyana sống trên thị trường ngoại hối Forex