Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

Tiểu bang: Chile

Mã ISO: CLF

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 31.195408
2023 32.520325
2022 32.386566
2021 38.836460
2020 37.388768
2019 41.298422
2018 43.383948
2017 40.256943
2016 40.651386
2015 40.512111
2014 43.391453
2013 48.299176
2012 47.223272
2011 42.315401
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sống trên thị trường ngoại hối Forex