Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Seychelles.

Tiểu bang: Chile

Mã ISO: CLF

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 421.024052
2023 435.960195
2022 447.653431
2021 823.509146
2020 514.214798
2019 563.563847
2018 609.374837
2017 538.774050
2016 532.355940
2015 565.496736
2014 523.924437
2013 627.943763
2012 657.728991
2011 525.855725
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Seychelles Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Seychelles sống trên thị trường ngoại hối Forex