Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti.

Tiểu bang: Chile

Mã ISO: CLF

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 4121.671200
2023 4770.837496
2022 3248.100010
2021 2820.320012
2020 3558.592762
2019 3194.389238
2018 2768.433102
2017 2689.555573
2016 2361.901293
2015 1885.544169
2014 1858.295541
2013 2035.225538
2012 1911.497381
2011 1705.829272
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.