Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti.

Tiểu bang: Chile

Mã ISO: CLF

Đồng tiền: centavo

Ngày Tỷ lệ
2024 5564.974545
2023 5772.357724
2022 5756.712116
2021 6947.925162
2020 6655.200778
2019 7352.151648
2018 7764.425163
2017 7195.351249
2016 7222.651038
2015 7208.714840
2014 7724.640550
2013 8567.804202
2012 8420.369941
2011 7520.335456
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti sống trên thị trường ngoại hối Forex