Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago.

Tiểu bang: Burundi

Mã ISO: BIF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.002383
2023 0.003296
2022 0.003391
2021 0.003499
2020 0.003593
2019 0.003781
2018 0.003822
2017 0.003997
2016 0.004115
2015 0.004051
2014 0.004134
2013 0.004211
2012 0.004873
2011 0.005561
2010 0.005538
2009 0.005506
2008 0.005731
2007 0.006143
2006 0.006510
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.