Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Burundi Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Đến Rupiah.

Tiểu bang: Burundi

Mã ISO: BIF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 5.375183
2023 7.535645
2022 7.108560
2021 7.270500
2020 7.419085
2019 8.043604
2018 7.714436
2017 7.953706
2016 8.881407
2015 8.023158
2014 7.821729
2013 6.364112
2012 6.976580
2011 7.965477
2010 8.155782
2009 9.868199
2008 8.675392
2007 8.917587
2006 9.662571
2005 8.495067
2004 7.896454
2003 8.535834
2002 11.757445
2001 12.280876
2000 11.869038
1999 18.877551
1998 21.700157
   Franc Burundi Đến Rupiah Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Burundi Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex